Thực đơn
Bản_mẫu:Taxonbar Thẻ nhận dạng đơn vị phân loạiBản mẫu này có thể tự động lấy thông tin của nó từ các thuộc tính sau trên Wikidata. Điều này được định sẵn trong Mô đun:Taxonbar/conf.
Tham số | ID Wikidata | Tổ chức | Mô tả |
---|---|---|---|
aba | P4526 | American Birding Association | thẻ nhận dạng đơn vị phân loại chim do Hiệp hội Quan sát chim Hoa Kỳ phát hành |
adw | P4024 | Animal Diversity Web | thẻ nhận dạng đơn vị phân loại trong CSDL của Animal Diversity Web |
algaebase | P1348 | AlgaeBase | URL của website AlgaeBase |
amphibiaweb | P5036 | AmphibiaWeb | thẻ nhận dạng loài trong CSDL của AmphibiaWeb |
antweb | P5299 | AntWeb | thẻ nhận dạng đơn vị phân loại trong CSDL của AntWeb |
apdb | P2036 | African Plant Database | thẻ nhận dạng ĐVPL thực vật, trong Conservatoire et Jardin botaniques de Genève's African Plant Database of scientific names |
araneae | P3594 | Araneae online database | thẻ nhận dạng ĐVPL trong araneae.nmbe.ch |
arkive | P2833 | ARKive | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL ARKive |
avibase | P2026 | Avibase | thẻ nhận dạng loài, phân loài hoặc chi trong Aviabase - CSDL chim thế giới |
bacdive | P2946 | BacDive | thẻ nhận dạng vi sinh vật trong CSDL BacDive |
bamona | P3398 | Butterflies and Moths of North America | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL "Bướm Bắc Mỹ" |
bhl | P687 | Biodiversity Heritage Library | thẻ nhận dạng trong Thư viện Di sản Đa dạng sinh học (BHL) |
biolib | P838 | BioLib | thẻ nhận dạng trong TĐBK Sinh học BioLib |
birdlife | P5257 | BirdLife International | thẻ nhận dạng đơn vị phân loại chim trong CSDL tờ dữ liệu BirdLife |
bold | P3606 | Barcode of Life Data Systems | thẻ nhận dạng ĐVPL trong boldsystems.org |
bto | P4567 | British Trust for Ornithology | thẻ nhận dạng loài chim do BTO phát hành |
bugguide | P2464 | BugGuide | thẻ nhận dạng trong BugGuide.net |
butmoth | P3060 | Butterflies and Moths of the World | thẻ nhận dạng chi bướm trong CSDL 'Bướm Thế giới' của Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Liên hiệp Vương quốc Anh. |
calflora | P3420 | Calflora | thẻ nhận dạng ĐVPL trong Calflora |
cnps | P4194 | California Native Plant Society | thẻ nhận dạng trong CSDL Hiệp hội Thực vật Bản địa California (CNPS) |
conifers | P1940 | Gymnosperm Database | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL conifers.org |
ebird | P3444 | eBird | thẻ nhận dạng loài hoặc phân loài trong CSDL eBird |
eol | P830 | Bách khoa toàn thư Sự sống | số tham chiếu hạng mục eol.org |
eppo | P3031 | Mã EPPO | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL EPPO Toàn cầu |
faunaeuropaea | P1895 | Fauna Europaea | thẻ nhận dạng ĐVPL trong Fauna Europaea |
fishbase | P938 | FishBase | thẻ nhận dạng loài trong FishBase |
florabase | P3101 | FloraBase | thẻ nhận dạng ĐVPL thực vật trong CSDL FlraBase của chính quyền Tây Úc |
fna | P1727 | Quần thực vật Bắc Mỹ | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL Quần thực vật Bắc Mỹ |
foao | P3100 | Flora of Australia | thẻ nhận dạng ĐVPL thực vật trong Quần thực vật Australia |
foc | P1747 | Flora of China | thẻ nhận dạng ĐVPL trong Quần thực vật CHND Trung Hoa |
fossilworks | P842 | Fossilworks | thẻ nhận dạng động vật, thực vật, vi sinh vật trong CSDL Fossilworks |
fungorum | P1391 | Index Fungorum | thẻ nhận dạng ĐVPL nấm trong Index Fungorum |
gbif | P846 | Quỹ Thông tin Đa dạng Sinh học Toàn cầu | thẻ nhận dạng trong GBIF |
goniat | P5216 | GONIAT | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL GONIAT |
grassbase | P1832 | GrassBase | thẻ nhận dạng trong GrassBase - Hệ thực vật Cỏ Thế giới trực tuyến |
grin | P1421 | GRIN Taxonomy for Plants | URL của ĐVPL trong website GRIN |
ibc | P3099 | Handbook of the Birds of the World | thẻ nhận dạng loài chim trong CSDL Internet Bird Collection (IBC) |
ictv | P1076 | Universal Virus Database | thẻ nhận dạng trong CSDL của Ủy ban Quốc tế Phân loại học Virus (ICTV) |
inaturalist | P3151 | iNaturalist | thẻ nhận dạng trong iNaturalist |
ipni | P961 | International Plant Names Index | thẻ nhận dạng số của tên gọi thực vật trong International Plant Names Index (IPNI) |
irmng | P5055 | Interim Register of Marine and Nonmarine Genera | thẻ nhận dạng tên khoa học trong CSDL Interim Register of Marine and Nonmarine Genera (IRMNG) |
itis | P815 | Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp | thẻ nhận dạng ĐVPL trong Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (Integrated Taxonomic Information System, ITIS) |
iucn | P627 | Sách đỏ IUCN, Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế; nguồn tình trạng bảo tồn (P141) |
lepindex | P3064 | The Global Lepidoptera Names Index | identifier for a Lepidoptera taxon, in the UK Natural History Museum's 'Global Lepidoptera Names Index' |
lob | P5862 | Catalogue of the Lepidoptera of Belgium | identifier in the Catalogue of Lepidoptera of Belgium |
lpsn | P1991 | List of Prokaryotic names with Standing in Nomenclature | URL for the website List of Prokaryotic names with Standing in Nomenclature (LPSN) |
mona | P4758 | Moths of North America | identifier for a Lepidoptera species, in the Hodges List (i.e. the "Check List of the Lepidoptera of America North of Mexico", with subsequent revisions) |
msw | P959 | Mammal Species of the World | identifier from Mammal Species of the World database |
mycobank | P962 | MycoBank | identifier per MycoBank - a database that provides an authoritative and comprehensive list of names of fungi |
nbn | P3240 | National Biodiversity Network | identifier of a taxon in the National Biodiversity Network (UK) |
ncbi | P685 | Taxonomy database of the U.S. National Center for Biotechnology Information | identifer for a taxon in the Taxonomy Database by the National Center for Biotechnology Information |
nzor | P2752 | New Zealand Organisms Register | thẻ nhận dạng tên gọi ĐVPL trong Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand |
paldat | P4122 | Palynological Database | thẻ nhận dạng loài thực vật trong CSDL PalDat về phấn hoa của Đại học Viên |
panartic | P2434 | Panarctic Flora | thẻ nhận dạng ĐVPL trong Panarctic Flora |
pfaf | P4301 | Plants for a Future | identifier for a plant taxon, in the Plants For A Future database of uses of plants and their parts |
psf | P4855 | Phasmida Species File | identifier for a Phasmida taxon, in the Phasmida SpeciesFile website |
plantarium | P3102 | Plantarium | thẻ nhận dạng ĐVPL thực vật trong CSDL Plantarium |
plantlist | P1070 | The Plant List | thẻ nhận dạng trong CSDL của The Plant List |
plants | P1772 | United States Department of Agriculture Plants Database | thẻ nhận dạng trong CSDL PLANTS của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ |
plazi | P1992 | Plazi taxon treatment ID | thẻ nhận dạng ĐVPL tại Plazi.org |
powo | P5037 | Plants of the World Online | thẻ nhận dạng tên gọi thực vật (có mạch) trong CSDL Plants of the World trực tuyến |
species+ | P2040 | Species+ | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL Species+ (CITES) |
sprat | P2455 | Species Profile and Threats Database | thẻ nhận dạng từ Species Profile and Threats Database do Bộ Môi trường Australia quản lý |
tree of life | P5221 | Tree of Life Web Project | thẻ nhận dạng trong Dự án Web Cây Sự sống |
tropicos | P960 | Tropicos | thẻ nhận dạng tên gọi trong CSDL Tropicos |
tsa | P5397 | Animal Sound Archive | thẻ nhận dạng loài trong Lưu trữ Âm thanh Động vật Berlin |
ubio | P4728 | Universal Biological Indexer and Organizer | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL 'Namebank' của uBio |
vascan | P1745 | Database of Vascular Plants of Canada | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL Thực vật có mạch của Canada |
vicflora | P5945 | VicFlora | thẻ nhận dạng ĐVPL thực vật trong CSDL 'Quần thực vật Victoria' của Úc |
watson | P1761 | The families of flowering plants by Watson & Dallwitz | ID họ thực vật trong Watson & Dallwitz: Các họ thực vật có hoa |
wcsp | P3591 | World Checklist of Selected Plant Families | thẻ nhận dạng ĐVPL thực vật trong World Checklist of Selected Plant Families |
woi | P3746 | Wildflowers of Palestine | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL Hoa dại Israel |
worms | P850 | Cơ sở dữ liệu sinh vật biển | thẻ nhận dạng trong Cơ sở dữ liệu sinh vật biển |
wsc | P3288 | World Spider Catalog | thẻ nhận dạng ĐVPL trong Danh mục Nhện Thế giới |
xeno-canto | P2426 | Xeno-canto | thẻ nhận dạng loài chim trong CSDL Xeno-canto |
zoobank | P1746 | ZooBank | thẻ nhận dạng tên gọi hoặc hành động danh pháp tại ZooBank |
Các thẻ nhận dạng riêng rẽ liệt kê trong bảng trên có thể bị loại bỏ (ẩn) khỏi bảng dữ liệu bằng cách thiết lập tham biến tương ứng thành no
. Điều này là hữu ích khi cố gắng giảm số lượng liên kết trong Taxonbar. Các khoảng trống (dấu cách) là tùy chọn. Không có ý nghĩa gì khi loại bỏ quá nhiều thẻ nhận dạng, chẳng hạn: loại bỏ các thẻ nhận dạng thực vật hay nấm từ một đơn vị phân loại động vật sẽ không có tác dụng gì do các tham biến này sẽ không hiện ra đối với một đơn vị phân loại động vật. Tốt nhất nên xem trước {{Taxonbar}} trên trang và quyết định những hạng mục nào cung cấp ít dữ liệu tương quan. Các loài thực vật sẽ có nhiều hạng mục nhất và là có thể nhất trong việc cần ẩn một số hạng mục nếu mục tiêu là giữ cho bảng dữ liệu chỉ nằm trên một dòng.
Ví dụ:Để loại bỏ FOC, IPNI và AFPD, mã sẽ tương tự như sau:
{{Taxonbar | foc = no | ipni = no| apdb = no }}
Trên trang Coffea arabica kết quả sẽ là:
Các cơ sở dữ liệu này có sẵn trên Wikidata, nhưng theo mặc định bị loại khỏi đây (vi.wiki) vì các lý do mô tả dưới đây.
Tên thuộc tính Wikidata | ID | Tổ chức, tác giả | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Catalogue of Life in Taiwan ID | P3088 | Catalogue of Life in Taiwan, Template:TaiBNET | thẻ nhận dạng (mã tên) của đơn vị phân loại trong Catalogue of Life in Taiwan | Tiếng Đài Loan |
CONABIO ID | P4902 | National Commission for the Knowledge and Use of Biodiversity | thẻ nhận dạng đơn vị phân loại do Ủy ban Quốc gia Kiến thức và Sử dụng Đa dạng sinh học (CONABIO), một tổ chức liên bang của chính phủ Mexico, phát hành. | Tiếng Tây Ban Nha |
Dyntaxa ID | P1939 | Dyntaxa | ID CSDL phân loại của Thụy Điển | Tiếng Thụy Điển |
FOIH taxon ID | P4311 | Inventory of Immovable Heritage | thẻ nhận dạng đơn vị phân loại trong ý điển của tổ chức di sản cố định Flemish | Tiếng Hà Lan |
Index Hepaticarum ID | P2794 | Index Hepaticarum | identifier in the Index Hepaticarum, a nomenclatural database | Tiếng Pháp |
TAXREF ID | P3186 | TAXREF | identifier for a biological taxon in TAXREF, the national taxonomic reference for fauna, flora and Fungi of metropolitan France and overseas developed by the National Museum of Natural History | Tiếng Pháp |
Titan ID | P4125 | Titan | identifier for a taxon (Cerambycidae) in the Titan database | Tiếng Pháp |
Vlinderstichting-ID | P3322 | Vlinderstichting vlinders | identifier for lepidoptera species in the vlinderstichting database | Tiếng Hà Lan |
Thực đơn
Bản_mẫu:Taxonbar Thẻ nhận dạng đơn vị phân loạiLiên quan
Bản Máy Bản mở rộng Bản Mế Bản Motet Bản Mù Bản mạch chủ Bản mẫu Bản danh sách của Schindler Bảng mã IOC Bản quyền thể thao tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bản_mẫu:Taxonbar http://projects.biodiversity.be/lepidoptera/specie... http://www.ville-ge.ch/musinfo/bd/cjb/africa/detai... http://www.ville-ge.ch/musinfo/bd/cjb/africa/detai... http://www.ville-ge.ch/musinfo/bd/cjb/africa/detai... http://www.departments.bucknell.edu/biology/resour... http://www.departments.bucknell.edu/biology/resour... http://mothphotographersgroup.msstate.edu/species.... http://www.eu-nomen.eu/portal/taxon.php?GUID=urn:l... http://www.eu-nomen.eu/portal/taxon.php?GUID=urn:l... http://www.bacterio.net/lactobacillus.html#acidoph...